Có 2 kết quả:

觀星台 guàn xīng tái ㄍㄨㄢˋ ㄒㄧㄥ ㄊㄞˊ观星台 guàn xīng tái ㄍㄨㄢˋ ㄒㄧㄥ ㄊㄞˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

astronomical observatory (old)

Từ điển Trung-Anh

astronomical observatory (old)