Có 2 kết quả:
觀星台 guàn xīng tái ㄍㄨㄢˋ ㄒㄧㄥ ㄊㄞˊ • 观星台 guàn xīng tái ㄍㄨㄢˋ ㄒㄧㄥ ㄊㄞˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
astronomical observatory (old)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
astronomical observatory (old)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh